200 từ vựng tiếng Hàn trong công việc

200 Từ vựng tiếng Hàn trong công việc văn phòng và nhà xưởng. HNHQ xin chia sẻ đến các bạn 200 từ vựng tiếng Hàn cơ bản thường dùng trong công ty.

200 từ vựng tiếng Hàn trong công việc
200 từ vựng tiếng Hàn trong công việc

NỘI DUNG CHÍNH

1. Từ vựng tiếng Hàn bộ phận trong công ty (회사의 부)

STT  Từ vựng Tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
1 사무실 Văn phòng
2 경리부 Bộ phận kế toán
3 관리부 Bộ phận quản lí
4 무역부 Bộ phận xuất nhập khẩu
5 총무부 Bộ phận hành chính
6 생산부 Bộ phận sản xuất
7 인사부 Bộ phận nhân sự
8 영업부 Bộ phận kinh doanh
9 재무부 Bộ phận tài chính

2. Từ vựng tiếng Hàn về chức vụ (회사의 상-하 직위)

10 회장(님) Chủ tịch
11 사장(님) Giám đốc
12 부사장(님) Phó giám đốc
13 과장(님)/팀장(님) trưởng bộ phận, trưởng chuyền
14 대리(님) Phó chuyền, quản nhiệm
15 반장(님) Tổ trưởng
16 사원 Nhân viên
17 비서(님) Thư kí
18 매니저(님) Quản lí
19 기사 Kỹ sư
20 근로자 Người lao động, công nhân
21 공장장 Quản đốc

3. Từ vựng tiếng Hàn về xin việc (취직)

22 광고문 Bảng thông báo
23 채용정보 Thông báo tuyển dụng
24 신입사원 Nhân viên mới
25 취직하다 Xin việc
26 인턴사원 Nhân viên thử việc
27 전문직 Công việc chuyên môn
28 기능직 Công việc kỹ thuật
29 정규 사원 Nhân viên chính thức
30 이력서 Sơ yếu lý lịch
31 지원서 Đơn xin việc
32 자기소개서 Giới thiệu bản thân
33 경력 증명서 Chứng nhận kinh nghiệm
34 추천서 Thư giới thiệu
35 학력 Học vấn
36 적성에 맞다 Phù hợp với năng lực, khả năng
37 지원 동기 Động cơ đăng kí (xin việc)
38 졸업 증명서 Bằng tốt nghiệp
39 성적표 Bảng điểm
40 방문 접수 Nhận hồ sơ trực tiếp
41 인터넷 접수 Nhận hồ sơ online
42 우편 접수 Nhận hồ sơ qua bưu điện
43 면접 Phỏng vấn
44 접수 기간 Thời gian nộp hồ sơ
45 합격이 되다 Được nhận vào công ty
46 노동계약서 Hợp đồng lao động
47 출퇴근 버스  ên

4. Từ vựng tiếng Hàn trong công việc ở công xưởng (공장에서)

Phần 1: Từ vựng tiếng Hàn trong công việc ở công xưởng

48 장갑 Bao tay
49 전기 Điện
50 전선 Dây điện
51 장화 Ủng
52 출급카드 Thẻ chấm công
53 작업복 Trang phục khi làm việc
54 기계 Máy móc
55 미싱기 Máy may
56 특종미싱 Máy công nghiệp
57 섬유기계 Máy dệt
58 프레스 Máy dập
59 자주기계 Máy thêu
60 코바늘 Que đan len
61 다리미 bàn ủi, bàn là
62 오바 vắt sổ, máy vắt sổ
63 족가위 kéo bấm
64 재단기 Máy cắt
65 귀마개 bịt tai
66 지게차 xe nâng
67 망치 búa
68 나사 đinh ốc
69 thước
70 압정 đinh ghim
71 안전모 nón bảo hộ
72 안전화 giày bảo hộ
73 보호구 Dụng cụ bảo hộ
74 손수레 xe kéo tay, xe rùa
75 스위치 công tắc

Phần 2: Từ vựng tiếng Hàn trong công việc ở công xưởng

76 용접기 máy hàn
77 컴퓨터 Máy vi tính
78 복사기 Máy photocopy
79 팩스기 Máy fax
80 전화기 Điện thoại bàn
81 프린터기 Máy in
82 장부 Sổ sách (ghi chép việc thu-chi, xuất-nhập hàng hóa)
83 계산기 Máy tính
84 소화기 Bình chữa cháy
85 트럭 Xe tải
86 크레인 Xe cẩu
87 제품 Sản phẩm
88 부품 Phụ tùng, phụ liệu
89 원자재 nguyên vật liệu
90 불량품 Sản phẩm lỗi, hàng hư
91 수출품 Hàng xuất khẩu
92 재고품 Hàng tồn kho
93 가공반 Bộ phận (chuyền) gia công
94 포장반 Bộ phận (chuyền) đóng gói
95 검사반 Bộ phận (chuyền) kiểm tra
96 Chuyền
97 수량 Số lượng
98 품질 Chất lượng
99 포장기 Máy đóng gói
100 월급명세서 Bảng lương

5. Từ vựng tiếng Hàn về tiền lương (월급)

102 연봉 Lương năm
103 기본 월급 Lương cơ bản
104 보너스 Tiền thưởng
105 잔업수당 Tiền lương tăng ca, Làm thêm giờ
106 특근수당 Tiền lương ngày chủ nhật
107 심야수당 Tiền làm ca đêm
108 유해수당 Tiền trợ cấp ngành độc hại
109 퇴직금 Trợ cấp thôi việc
110 월급날 Ngày trả lương
111 공제 Khoản trừ
112 의료보험료 Phí bảo hiểm
113 의료보험카드 Thẻ bảo hiểm
114 가불 Ứng lương

6. Từ vựng tiếng Hàn văn phòng (사무실)

115 키보드, 자판 Bàn phím
116 휴지통 Hộp khăn giấy
117 서랍 Ngắn kéo tủ
118 종이 자르는 칼 Dao cắt giấy
119 회전의자 Ghế xoay
120 계시판 Bảng thông báo
121 협상하다 Bàn bạc, thảo luận
122 명함을 주고 받다 Trao đổi danh thiếp
123 스캔너 Scan
124 스크린 Màn hình
125 도장을 찍다 Đóng dấu
126 보고서를 작성하다 Viết báo cáo
127 종이 집개 Kẹp giấy
128 달력 Lịch
129 타자기 Máy đánh giá
130 접대하다 Đón tiếp, tiếp đãi
131 책상 Bàn làm việc
132 회신하다 Hồi đáp, trả lời
133 파쇄기 Máy hủy giấy
134 편치 Dụng cụ bấm lỗ
135 서류캐비닛 Tủ hồ sơ
136 서류받침 Khay để tài liệu
137 파일 Thư mục
138 매직펜 Bút highlight, bút lông

7. Từ vựng tiếng Hàn trong công việc khác (기타)

Phần 1: Từ vựng tiếng Hàn trong công việc khác

139 보고서 Bảng báo cáo
140 주시장 Thị trường chủ yếu
141 수출시장 Thị trường xuất khẩu
142 회계 업무 Nghiệp vụ kế toán
143 프로젝트 Dự án
144 채무 Công nợ
145 노조 Công đoàn
146 회의록 Biên bản họp
147 합력사 Đối tác
148 궁급사 Nhà cung cấp
149 합병 Sáp nhập
150 표결하다 Biểu quyết
151 주주 명부 Danh sách cổ đông
152 재무보고 Báo cáo tài chính
153 연간 재무보고 Báo cáo tài chính hằng năm
154 주식 Cổ phần
155 창립주주 Cổ đông sáng lập
156 창립메버 Thành viên sáng lập
157 제출하다 Đề xuất
158 자본금 Tiền vốn
159 자본 동원 Huy động vốn
160 의결권 Quyền biểu quyết
161 추가 출자 Góp thêm vốn
162 초안준비 Chuẩn bị bản thảo
163 채무를 변제하다 Thanh toán công nợ
164 진행 절차 Thủ tục tiến hành
165 통계 도표 Biểu đồ thống kê
166 야간근무 Làm ca đêm
167 주간근무 Làm ca ngày
168 사직서 Đơn từ chức
169 입사하다 Vào công ty

Phần 2: Từ vựng tiếng Hàn trong công việc khác

170 퇴사하다 Ra khỏi công ty (nghỉ việc)
171 승진하다 Thăng chức
172 근무하다 Làm việc
173 출장하다 Đi công tác
174 결근하다 Nghỉ phép
175 모단결근 Nghỉ không lí do
176 퇴근하다 Tan ca
177 출근하다 Đi làm
178 회사를 옭기다 Chuyển công ty
179 근무시간 Thời gian làm việc
180 근무일 Ngày làm việc
181 동류 Đồng nghiệp
182 회의실 Phòng họp
183 공장 Công trường, công xưởng
184 휴식 Nghỉ giải lao, nghỉ trưa
185 회식 Tiệc liên hoan
186 파업 Đình công
187 납품하다 Nhập hàng
188 출하하다 Xuất hàng
189 견적서 Bảng báo giá
190 기획서 Bản kế hoạch
191 대차대조표 Bảng cân đối kế toán
192 출퇴근 시간기록표 Bảng chấm công
193 판매계획표 Bảng kế hoạch bán hàng
194 자산감가상각 Khaấu hao tài sản
195 일반과리비 Phí quản lí chung
196 의료 보험 Bảo hiểm y tế
197 사회 보험 Bảo hiểm xã hội
198 본사 Trụ sở chính
199 모회사 Công ty mẹ
200 자회사 Công ty con

Hy vọng 200 từ vựng tiếng Hàn cơ bản thường dùng trong công ty mà Zila vừa chia sẽ có thể giúp ích cho các bạn! Chúc các bạn học và làm việc thật tốt!

Tổng hợp bởi: HNHQ

Đánh giá bài viết post
error: Muốn copy nội dung từ website này, vui lòng liên hệ admin Hội Nhập Hàn Quốc, xin cảm ơn!!