Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Nhà Hàng

128 Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Nhà Hàng.

Hôm nay HNHQ sẽ giới thiệu đến quý vị độc giả một số từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề nhà hàng, dành cho các bạn học sinh, cô dâu, hoặc ba mẹ thăm thân muốn tìm hiểu để làm việc tại Hàn

1 : 식당—– quán ăn

2 : 식당에가다—– đi nhà hàng

3 : 레스토랑—– nhà hàng

4 : 술집—– quán rượu , quầy ba

5 : 아침식사—– cơm sáng

6 : 점심식사—– cơm trưa

7 : 저녁식사—– cơm tối

8 : 저녁식사를하다—– ăn cơm tối

9 : 후식 —– tráng miệng

10 : 주식—– món ăn chính

11 : 음식—– món ăn

12 : 매뉴—– thực đơn

13 : 밥—– cơm

14 : 국—– canh

15 : 쌀—– gạo

16 : 기름—– dầu ăn

17 : 소금—– muối

18 : 설탕—– đường

19 : 고추—– ớt

20 : 간장—– nước mắm

21 : 빵—– bánh

22 : 라면—– mỳ gói

23 : 고기—– thịt

24 : 소고기—– thịt bò

25 : 돼지고기—– thịt heo

26 : 개고기—– hịt chó

27 : 닭고기—– thịt gà

28 : 생선—– cá

29 : 바다생선—– cá biển

30 : 회 —– món gỏi

31 : 생선회—– gỏi cá

32 : 계란—– trứng

33 : 야채—– rau

34 : 토마토—– cà chua

35 : 고구마—– khoai

36 : 감자—– khoai tây

37 : 양파—– hành tây

38 : 마늘—– tỏi

39 : 두부—– đậu phụ

40 : 녹두—– đậu xanh

41 : 땅콩—– lạc

42 : 과일—– hoa quả

43 : 포도—– nho

44 : 사과—– táo

45 : 배—– lê

46 : 수박—– dưa hấu

47 : 바나나 —– chuối

48 : 오렌지—– cam

49 : 소주—– rượu trắng

50 : 술—– rượu

51 : 영주—– rượu ngoại

52 : 약주—– rượu thuốc

53 : 맥주—– bia

54 : 안주—– đồ nhắm

55 : 주스—– nước ngọt ,

56 : 콜라—– cô ca

57 : 우유—– sữa

58 : 커피—– cà fê

59 : 잔—– ly , chén

60 : 그릇—– bát đĩa

61 : 젓가락—– rác thìa

62 : 숫가락—– thìa

63 : 전기밥솥—– nồi cơm điện

64 : 주전자—– ấm điện

65 : 가스레인지—– bếp ga

66 : 김치—– kim chi

67 : 불고기 —– thịt nướng

68 : 삼계탕—– gà hầm sâm

69 : 반찬—– thức ăn

70 : 영양—– ding dưỡng

71 : 전통음식—– món ăn truyền thống

72 : 양식—– món tây , món âu

73 : 한식—– món ăn Hàn Quốc

74 : 맛있다—– ngon

75 : 맛없다—– không ngon

76 : 먹어보다—– ăn thử

77 : 맵다 —– cay

78 : 짜다 —– mặn

79 : 달다—– ngọt

80 : 쓰다—– đắng

81 : 싱겁다—– nhạt

82 : 요리사—– đầu bếp

83 : 주방장—– bếp trưởng

84 : 식사접대하다—– mời cơm

85 : 요리사 :—– đầu bếp

86 : 웨이트리스 —– bồi bàn

87 : 케첩 —– Nước xốt

88 : 웨이터—– bồi bàn nam

89 : 앞치마 —– Cái tạp dề

90 : 메뉴 —– Thực đơn

91 : 높은의자 —– ghế cao dành cho trẻ em ngồi ăn

92 : 빨대 —– ống hút

93 : 청량음료—– nước giải khát

94 : 주크박스 —– Máy hát tự động

95 : 설탕 ( 봉지 )—– Đường gói

96 : 수표 —– ngân phiếu

97 : 차 —– trà

98 : 샌드위치 —– Bánh xăng-đuých

99 : 크르크마개뽑는기구 —– Cái mở nút chai

100 : 코르크마개 —– Nút chai

101 : 포도주 —– Rượu vang

102 : 바텐더 —– Nhân viên pha chế

103 : 술집 / 바 —– Quầy bán rượu

104 : 파이프 —– Tẩu thuốc

105 : 코스터—– Cái lót cốc

106 : 성냥—– Diêm

107 : 재떨이 —– Cái gạt tàn

108 : 라이터 —– Cái bật lửa

109 : 담배 —– Thuốc lá

110 : 캌테일바의웨이트리스 —– nữ phục vụ rượu

111 : 쟁반 —– Cái khay

112 : 먹다 —– Ăn

113 : 마시다—– Uống

114 : 차려주다 —– Phục vụ

115 : 요리하다 —– Nấu ăn

116 : 주문하다 —– Gọi món

117 : 상을차리다 —– Dọn dẹp bàn ăn

118 : 지불하다 —– Thanh toán

119 : 식탁을차리다 —– Bày băn ăn

120 : 주다 —– Đưa cho

121 : 받다 —– Nhận

122 : 바르다 —– Phết

123 : 잡다 —– Cầm lấy

124 : 켜다 —– Đốt , thắp

125 : 태우다 —– Làm cháy, làm khê

126 : 영수증 —– hóa đơn

127 : 지불하다—– trả tiền

128 : 계산하다 —– thanh toán ,tính toán

 

Đánh giá bài viết post
error: Muốn copy nội dung từ website này, vui lòng liên hệ admin Hội Nhập Hàn Quốc, xin cảm ơn!!