Visa F1-15 là một loại visa thăm thân, thường được sử dụng để mời bố mẹ, anh chị em ruột sang Hàn Quốc để đoàn tụ, chăm sóc cháu cùng con cái, anh chị em ruột. Visa này khi xin lần đầu sẽ được cấp 90 ngày từ Việt Nam và có thể đến cục xuất nhập cảnh để làm thẻ cư trú có hạn là 1 năm sau khi đến Hàn Quốc. Sau đó, bạn có thể gia hạn thêm vào năm sau.
Visa F1-15 là một loại visa thăm thân dài hạn, và so với visa thăm thân ngắn hạn C3, những người sở hữu visa F1-15 có rất nhiều quyền lợi:
- Lưu trú lâu dài: Mỗi lần gia hạn thường là 1 năm (có thể lên đến 2 năm), và có thể được gia hạn nhiều lần. Ngược lại, visa C3 chỉ cho phép lưu trú tối đa 90 ngày và thường khó khăn khi muốn gia hạn.
- Nhập cảnh nhiều lần: Người sở hữu visa F1-15 có quyền nhập cảnh nhiều lần, giúp họ linh hoạt hơn trong việc du lịch hoặc thăm thân nhân.
- Thẻ chứng minh người nước ngoài: Visa F1-15 cho phép người sở hữu làm thẻ chứng minh người nước ngoài.
- Tham gia Bảo hiểm y tế cho người phụ thuộc: Visa F1-15 cũng cho phép người sở hữu tham gia Bảo hiểm y tế bằng cách thêm người phụ thuộc, đảm bảo cho sức khỏe và an ninh y tế của gia đình.
Những quyền lợi này làm cho visa F1-15 trở thành lựa chọn hữu ích cho những người muốn du lịch hoặc đoàn tụ gia đình tại Hàn Quốc trong thời gian dài và một cách thuận tiện.
I. Điều kiện người mời
1. Diện nhân tài:
Visa D5, D7, D8, D9, E1~E7, và F2, F5, từ các loại visa này khi chuyển lên cấp độ cao hơn vẫn giữ nguyên quy định về phạm vi hoạt động như trước.
Yêu cầu về thu nhập bình quân năm gần nhất là gấp đôi so với thu nhập bình quân đầu người của Hàn Quốc (GNI). Riêng đối với những người tốt nghiệp tại Hàn Quốc, chỉ cần đạt thu nhập cao hơn mức GNI.
2. Nhà đầu tư:
Đã đầu tư vào Hàn hơn 300 triệu Won và đã đăng ký thẻ người nước ngoài cũng như cư trú tại Hàn hơn 6 tháng.
3. Sinh viên:
Đang theo học thạc sĩ hoặc tiến sĩ tại Hàn Quốc và đã cư trú trên 6 tháng.
Nếu tổng số thành viên trong gia đình (bao gồm cả người mời và người được mời) là ít nhất 3 người, yêu cầu chứng minh thu nhập phải đạt ít nhất 50% của Thu nhập Quốc gia (GNI).
Lưu ý:
- Điều kiện về thu nhập như trên đã được qui định trong văn bản luật bằng tiếng Hàn (chi tiết xem ở dưới). Tuy nhiên, trong thực tế, có một số trường hợp ít, người tiếp nhận hồ sơ có thể đưa ra yêu cầu chứng minh thu nhập bằng cách khác, như sử dụng bảng lương 12 tháng gần nhất. Cũng có trường hợp, do đi làm chưa đủ 1 năm, nên được phép chứng minh tài chính theo diện 1 năm trước đó, khi đó đang là sinh viên và chứng minh bằng số tiền trong tài khoản đạt 50% GNI.
- GNI của Hàn Quốc năm 2022 là 42.487.000 Won
II. Điều kiện người được mời
Chỉ có thể mời bố mẹ ruột hoặc bố mẹ vợ/chồng, và chỉ được mời tối đa 2 người cùng một lúc.
Lưu ý:
- Hai người được mời cùng một lúc phải là cùng là bố mẹ ruột hoặc cùng là bố mẹ vợ/chồng (nghĩa là không thể mời mẹ ruột và mẹ vợ cùng một lúc). Nếu cả vợ và chồng đều đủ điều kiện xin visa F1-15, chỉ tính như một hộ và chỉ được mời tối đa 2 người, không thể mời 4 người cùng một lúc.
- Khi đã mời bố mẹ ruột, nếu muốn mời bố mẹ vợ/chồng, bố mẹ ruột cần xuất cảnh và trả lại thẻ chứng minh người nước ngoài. Sau đó, bạn mới có thể tiến hành thủ tục mời bố mẹ vợ/chồng. Tuy nhiên, nếu bạn có con nhỏ và cần mời gấp, hãy thông báo với người nhận hồ sơ, có thể họ sẽ linh động cho phép bạn đăng ký mời khi người được mời trước chưa xuất cảnh (trường hợp của admin). Ngoài ra, nếu người được mời trước đã xuất cảnh nhưng chưa trả lại thẻ, và thời hạn lưu trú vẫn còn và chưa bị hủy, khi mời người khác, bạn cần thông báo để họ hủy visa của người được mời trước. Trong trường hợp hạn lưu trú của người được mời trước còn nhiều, có thể bạn sẽ bị yêu cầu viết đơn cam kết về việc người được mời trước sẽ không sử dụng thẻ chứng minh để quay trở lại Hàn Quốc.
III. Cách đăng ký
Người mời ở Hàn Quốc cần đến cục XNC khu vực đang sống để thực hiện đăng ký mời.
- Lưu ý: Không cần đặt lịch hẹn, bạn có thể đến bất kỳ lúc nào và lấy số tại khu vực Invitation.
Sau khi đăng ký thành công, bạn sẽ nhận được 1 mã visa code.
Người được mời ở Việt Nam sẽ nộp mã visa code này cùng với các tài liệu liên quan tại ĐSQ Hàn Quốc tại Việt Nam.
- Lưu ý: Trong thời gian gần đây, người được mời cần mang theo Confirmation of visa issuance/사증발급인정서 (ghi chú trên visa.go.kr). Hướng dẫn chi tiết được cung cấp ở phần dưới.
IV. Tài liệu cần chuẩn bị khi xin visa F1-15
1. Người mời ở Hàn Quốc
Hồ sơ Xin Visa F1-15 |
|||
STT | Tên giấy tờ tiếng Việt | Tên giấy tờ tiếng Hàn | Ghi chú/link download |
1 | Đơn yêu cầu đổi visa (1 ảnh 3.5 x 4.5 người được mời) | 신청서 | |
2 | Thẻ chứng minh thư nước ngoài, hộ chiếu của người bảo lãnh | 외국인등록증/여권 | Bản chính + bản photo |
Hộ chiếu của bố mẹ | Bản photo | ||
3 | Thư mời | 초청사유서 | Nêu lý do mời và cam kết người được mời sẽ không lao động BHP tại Hàn Quốc. Giấy này không có mẫu, bạn có thể tự viết tay. |
4 | Giấy chứng nhận liên quan đến công việc hiện tại: | Với người đi làm: giấy chứng nhận nhân viên/재직증명서, với sinh viên: giấy chứng nhận sinh viên/재학증명서, với nhà đầu tư: giấy đăng ký kinh doanh/사업자 등록증. | |
5 | Giấy bảo lãnh | 신원보증서 | |
Nếu bạn tốt nghiệp ở Hàn Quốc thì nộp bằng tốt nghiệp ở Hàn Quốc | |||
6 | Giấy chứng nhận quan hệ gia đình | 가촉관계입증서류 | nếu là bố mẹ ruột, dùng giấy khai sinh/hộ khẩu; nếu là bố mẹ vợ/chồng: dùng giấy khai sinh + giấy đăng ký kết hôn). |
7 | Giấy chứng nhận thu nhập của người bảo lãnh | 소득금액증명서 | |
8 | Giấy chứng nhận cư trú | 거주/속소제공 확인서 | |
9 | Lệ phí | Không có |
Chú ý:
- Trong những năm trước, khi làm thủ tục mời F1-15, thư mời thường không cần nêu lý do đặc biệt, ví dụ: chỉ là mời bố mẹ sang chơi. Tuy nhiên, gần đây, cơ quan Xuất nhập cảnh (XNC) có thể yêu cầu những lý do mời đặc biệt mới cấp visa, như việc sang chăm sóc con nhỏ.
- Họ có thể yêu cầu thêm giấy tờ để chứng minh lý do được nêu trong thư mời, như giấy xác nhận có thai, giấy chứng sinh hay giấy khai sinh của em bé chẳng hạn.
- Thư mời thường được XNC đọc rất kỹ, vì vậy bạn nên viết thư mời cẩn thận, cụ thể, và chi tiết.
- Bạn nên xin dịch thuật công chứng cho giấy đăng ký kết hôn của bố mẹ và các giấy tờ khác để nộp hồ sơ làm bảo hiểm khi bố mẹ sang Hàn Quốc.
Thời gian để được cấp visa code: từ 2-14 ngày.
2. Người được mời ở Việt Nam
- Đơn đăng ký:download tại đây (mẫu mới bên KVAC).
- Ảnh 3.5×4.5: Chụp trong vòng 3 tháng trở lại.
- Hộ chiếu: Còn hạn 1 năm.
- Giấy chứng minh nhân dân (gốc và photo). Lưu ý: Ngày xưa không cần CMND nhưng từ 2018 thì cần phải có CMND.
- Giấy chứng nhận đã cấp visa: Confimation of visa issuance/사증발급인정서 (in tại visa.go.kr). Lưu ý: Đây là loại giấy mới được yêu cầu gần đây, xem hướng dẫn in ở dưới.
- Giấy chứng nhận quan hệ gia đình: Có thể không cần (vì đã có visa code và Confimation of visa issuance/사증발급인정서). Tuy nhiên nên mang theo cho chắc.
- Lệ phí: 30$.
Thời gian để được nhận visa: 1-2 tuần.
V. Gia hạn visa F1-15
Sau khi nhập cảnh Hàn Quốc, người có visa F1-15 có thể đến Văn phòng Xuất nhập cảnh để đăng ký người nước ngoài, gia hạn visa và nhận thẻ chứng minh người.
1. Hồ sơ – Thủ tục:
- Đăng ký người nước ngoài và gia hạn F1-15 tại Văn phòng Xuất nhập cảnh (Immigration Office) phụ trách khu vực cư trú của bạn.
- Về lý thuyết, bạn có thể đến gia hạn ngay lập tức sau khi nhập cảnh Hàn Quốc nếu đã có sẵn giấy khám lao đủ chuẩn. Tuy nhiên, nếu khám lao ở Hàn Quốc thì bạn cần chờ ít nhất một tuần.
- Thời gian được gia hạn: Thông thường là 1 năm cho mỗi lần gia hạn.
– Các loại giấy tờ cần chuẩn bị để gia hạn như sau:
Hồ sơ gia hạn Visa F1-15 | |||
STT | Tên giấy tờ tiếng Việt | Tên giấy tờ tiếng Hàn | Ghi chú/link download |
1 | Đơn yêu cầu đổi visa (1 ảnh 3.5 x 4.5) | 신청서 | |
2 | Thẻ chứng minh thư nước ngoài, hộ chiếu của bố/mẹ | 외국인등록증/여권 | Bản chính + bản photo |
3 | Thẻ chứng minh thư nước ngoài và hộ chiếu của người bảo lãnh | 외국인등록증, 여권 | Bản chính + bản photo |
4 | Nếu về Việt Nam trên 6 tháng thì cần nộp giấy khám lao do 보건소 hoặc 법무부지정병원 cấp | 결핵진단서 | Địa chỉ khám lao lấy trong ngày |
5 | Giấy bảo lãnh | 신원보증서 | |
6 | Giấy chứng nhận quan hệ gia đình | 가촉관계입증서류 | |
7 | Giấy chứng nhận thu nhập của người bảo lãnh | 소득금액증명서 | |
8 | Giấy chứng nhận cư trú | 거주/속소제공 확인서 | |
9 | Lệ phí | 60,000 Won |
– Lần đầu tiên đến gia hạn và làm thẻ chứng minh (외국인 등록증) thì tổng lệ phí là 90,00 won cho cả hai phần. Lên tiếp theo chỉ mất phí gia hạn visa là 60,000 won.
2. Chú ý:
– Đã có trường hợp thành công trong việc gia hạn F1-15 lần thứ 4, điều này có nghĩa là thời gian lưu trú của F1-15 không chỉ giới hạn là 2 năm mà có thể được gia hạn từng năm tùy thuộc vào điều kiện của người bảo lãnh.
– Nếu thời gian lưu trú vượt quá 7 năm, người đó có thể chuyển sang loại visa F-2-99.